Một thế giới của tôi
Thứ Bảy, 9 tháng 2, 2013
Chúc mừng năm mới Quý Tỵ 2013
Lại một năm nữa đã qua, chỉ còn vài giờ nữa là Giao thừa, chúc mọi người một năm mới An lành, Hạnh phúc và Vạn sự như ý!
Thứ Hai, 24 tháng 12, 2012
Thứ Sáu, 12 tháng 10, 2012
Danh mục chim - Bộ Sẻ Việt Nam (P7)
33. Jays, Crows - CORVIDAE - Họ Quạ
1. Jay – Garrulus glandarius – Quạ thông
2. Yellow-billed Blue Magpie - Urocissa flavirostris - Giẻ cùi mỏ vàng
3. Red-billed Blue Magpie - Urocissa erythrorhyncha - Giẻ cùi
4. White-winged Magpie – Urocissa whiteheadi – Giẻ cùi vàng
5. Green Magpie – Cissa chinensis – Giẻ cùi xanh
7. Indian Tree Pie – Denhrocitta vagabunda – Choàng choạc hung
8. Himalayan Tree Pie – Dendrocitta formosae – Choàng choạc xám
33. Jays, Crows - CORVIDAE - Họ Quạ
1. Jay – Garrulus glandarius – Quạ thông
2. Yellow-billed Blue Magpie - Urocissa flavirostris - Giẻ cùi mỏ vàng
3. Red-billed Blue Magpie - Urocissa erythrorhyncha - Giẻ cùi
4. White-winged Magpie – Urocissa whiteheadi – Giẻ cùi vàng
5. Green Magpie – Cissa chinensis – Giẻ cùi xanh
7. Indian Tree Pie – Denhrocitta vagabunda – Choàng choạc hung
8. Himalayan Tree Pie – Dendrocitta formosae – Choàng choạc xám
Jays, Crows - CORVIDAE - Họ Quạ - Tiếp theo và hết
33. Jays, Crows - CORVIDAE - Họ Quạ - Cuối
9. Black-browned Tree Pie – Dendrocitta frontalis – Choàng choạc đầu đen
10. Black Racked-tailed Tree Pie – Crypsirina temia – Chim khách
11. Notch-tailed Tree Pie - Temnurus temnurus - Chim khách đuôi cờ
12. Black-billed Magpie - Pica pica - Ác là, Bồ các
13. Carrion Crow – Corvus corone – Quạ mỏ nhỏ
14. Jungle Crow – Corvus macrorhynchos – Quạ đen
15. Collared Crow – Corvus torquatus – Quạ khoang
Danh mục chim - Bộ Sẻ Việt Nam (P6)
Cuckoo Shrikes - CAMPEPHAGIDAE - Họ Phường chèo - Phần 1
6. Cuckoo Shrikes - CAMPEPHAGIDAE - Họ Phường chèo - Phần 1
1. Large Cockoo Shrike – Coracina novaahollandie (macei) – Phường chèo xám lớn
2. Indochinese Cuckoo Shrike – Coracina polioptera – Phường chèo xám nhỏ
3. Dark-grey Cuckoo Ahrike – Coracina melaschistos – Phường chèo xám
4. Rosy Minivet – Pericrocotus roseus – Phường chèo hồng
5. Ashy Minivet – Pericrocotus divaricatus – Phường chèo trắng lớn
6. Small Minivet – Pericrocotus cinnamomeus – Phường chèo nhỏ
7. Yellow-throated Minivet – Pericrocotus solaris – Phường chèo má xám
Trống và mái
6. Cuckoo Shrikes - CAMPEPHAGIDAE - Họ Phường chèo - Phần cuối
6. Cuckoo Shrikes - CAMPEPHAGIDAE - Họ Phường chèo - Phần cuối
8. Long-tail Monivet – Pericrocotus ethologus – Phường chèo đỏ đuôi dài
9. Short-billed Minivet – Pericrocotus brevirostris – Phường chèo đỏ mỏ ngắn
10. Scarlet Minivet – Pericrocotus flammeus – Phường chèo đỏ lớn
11. Bar-winged Flycatcher Shrike – Hemipus picatus – Phường chèo đen
12. Brown-tailed Wood Shrike – Tephrodornis gularis – Phường chèo nâu
13. Common wood Shrike – Tephrodornis pondicerianus – Phường chèo nâu mày trắng
Babblers - TIMALIIDAE - Họ Khướu - Phần 1
12. Babblers - TIMALIIDAE - Họ Khướu - Phần 1
1. Abbott’s Jungle Babbler – Malacocincla abbotti – Chuối tiêu mỏ to
2. Tickell’s Jungle Babbler – Pellorneum tickelli – Chuối tiêu đất
3. Plain Brown babbler – Pellorneum Albiventre – Chuối tiêu họng đốm
4. Spotted Babbler – Pellorneum ruficeps – Chuối tiêu ngực đốm
5. Scaly-crowned babbler – Malacopteron cinereum – Chuối tiêu đuôi ngắn
6. Long-billed Acimitar Babbler – Pomatorhinus hypoleucos – Họa mi đất mỏ dài
7. Rusty-cheeked Scimitar Babbler – Pomatorhinus erythrogenys – Họa mi đất má trắng
8. Slaty-headed Scimitar Babbler – Pomatorhinus schisticeps – Họa mi đất mày trắng
9. Streak-breasted Scimitar Babbler – Pomatorhinus ruficollis – Họa mi đất ngực luốc
10. Red-billed Scimitar Babbler – Pomatorhinus ocharaceiceps – Họa mi đất mỏ đỏ
Babblers - TIMALIIDAE - Họ Khướu - Phần 2
12. Babblers - TIMALIIDAE - Họ Khướu - Phần 2
12. Slender-billed Scimitar Babbler – Xiphirhynchus superciliaris – Khướu mỏ cong
13. Danjou’s Babbler – Jabouilleia danjoui – Khướu mỏ dài
15. Limestone Wren Babbler – Napothera crispifrons – Khướu đá hoa
16. Streaked Wren Babbler – Napothera brevicaudata – Khướu đá đuôi ngắn
17. Lesser Wren Babbler – Napothera epilepidota – Khướu đá nhỏ
18. Scaly-breasted Wren Babbler – Pnoepyga albiventer – Khướu đất đuôi cụt
19. Pugmy Wren Babbler – Pnoepyga pusilla – Khướu đất đuôi cụt Pigmi
20. Godwin-Austin’s Wren Babbler – Spelaeornis chocolatinus – Khướu đất đuôi dài
21. Red-fronted Tree Babbler – Stachyris rufifrons – Khướu bụt trán hung
23. Red-headted Tree Babbler – Stachyris ruficeps – Khướu bụi đầu đỏ
Babblers - TIMALIIDAE - Họ Khướu - Phần 3
12. Babblers - TIMALIIDAE - Họ Khướu - Phần 3
24. Golden-headed Tree Babbler – Stachyris chrysaea – Khướu bụi vàng
26. Black (Grey)-throad Tree Babbler – Stachyris striolata – Khướu bụi đầu đen
27. Spot-necked Tree Babbler – Stachyris striolata – Khướu bụi đốm cổ
28. Chestnut-winged Tree babbler – Stachyris erythroptera – Khướu bụi cánh hung
29. White-bellied Tree Babbler – Stachyris zantholeuca – Khướu bụi bụng trắng
30. Striped Tit-Babbler – Macronus gularis – Chích chạch má vàng
31. Grey-faced Titi-Babbler – Macronus kelleyi – Chích chạch má xám
32. Chestnut-capped Babbler – Timalia pileata – Họa mi nhỏ
33. Oriental Yellow-eye Babbler – Chrysomma sinense – Họa mi mỏ ngắn
34. Spectacled Laughing Thrush – Garrulax perspicillatus – Bồ chao, Liếu điểu
Babblers - TIMALIIDAE - Họ Khướu - Phần 4
12. Babblers - TIMALIIDAE - Họ Khướu - Phần 4
35. White-throated Laughing Thrush – Arrulax albogularis – Khướu họng vàng
36.White-creasted Laughing thrush – Garrulax leucolophus – Khướu đầu trắng
37. Lesser Necklaced Laughing Thrush – Garrulax monileger – Khướu khoang cổ
38. Greater Necklaced Laughing Thrush – Garrulax pectoralis – Khướu ngực đen
41. Balck-thoriated Laughing Thrush – Garrulax chinensis – Khướu bạc má
44. Rufous-chinned Laughing Thrush – Garrulax rufogularis – Khướu cằm hung
46. Melodious laughing Thrush (Hwamei) – Garrulax canorus – Họa mi
47. White-browed laughing Thrush – Garrulax sannio – Bò chiêu
48. Blue-winged Laughing Thrush – Garrulax squamatus – Khướu vảy
49. Plain-coloured Laughing Thrush – Garrulax subunicolor – Khướu vằn
Babblers - TIMALIIDAE - Họ Khướu - Phần 5
12. Babblers - TIMALIIDAE - Họ Khướu - Phần 5
50. Red-faced laughing Thrush – Garrulax affinis – Khướu mặt đen
51. Red-headed Laughing Thrush – Garrulax erythrocephalus – Khướu đầu hung
53. Crimson-winged Laughing Thrush – Garrulax formosus – Khướu cánh đỏ
54. Red-tailed Laughing Thrush – Garrulax Milnei – Khướu đuôi đỏ
55. Red-faced Liocichla – Liocichla phoenicea – Khướu mặt đỏ
56. Silver-eared Mesia – Leiothrix argentauris – Kim oanh tai bạc
57. Pekin (Red-billed) Robin – Leiothrix lutea – Kim oanh mỏ đỏ - Tương tư mỏ đỏ
58. Nepal Cutia – Cutia nipalensis – Khướu hông đỏ
60. Red-winged Shrike Babbler – Pteruthius flaviscapis – Khướu mỏ quặp mày trắng
61. Balck-eared Shrike Babbler – Pteruthius melanotis – Khướu mỏ quặp tai đen
Babblers - TIMALIIDAE - Họ Khướu - Phần 6
12. Babblers - TIMALIIDAE - Họ Khướu - Phần 6
62. Chestnut-fronted Shrike Babbler – Pteruthius aenobarbus – Khướu mỏ quặp cánh vàng
63. White-headed Shrike Babbler - Gampsorhynchus rufulus - Khướu đuôi dài
64. Spectacled Barwing – Actinodura ramsayi – Khướu đuôi vằn Vân Nam
65. Streaked Baerwing – Actinodura souliei – Khướu vằn váy xanh
66. Blue-winsed Minla – Minla cayanouroptera – Khướu lùn cánh xanh
67. Chestnut-tailed Minla – Minla strigula – Khướu lùn đuôi hung
68. Red-tailed Minla – Minla ignotincta – Khướu lùn đuôi đỏ
69. Chestnut-backed Minla – Minla annectens – Khướu lùn lưng hung
70. Golden-breasted Fulvetta – Alcippe chrysotis – Lách tách ngực vàng
71. Yellow-throated Fulvetta – Alcippe cinirea – Lách tách họng vàng
Babblers - TIMALIIDAE - Họ Khướu - Phần 7
12. Babblers - TIMALIIDAE - Họ Khướu - Phần 7
72. Chestnut-headed Fulvetta – Alcippe castaneceps – Lách tách đầu đốm
73. White-browed Fulvetta – Alcippe vinipectus – Lách tách mày trắng
74. Spectacled Fulvetta – Alcippe ruficapilla – Lách tách ngực nâu
75. Streak-throad Fulvetta – Alcippe cinereiceps – Lách tách họng vạch
76. Rufous-throated Fulvetta – Alcippe rufogularis – Lách tách họng hung
77. Gould’s (Dusky) Fulvetta – Alcippe brunnea – Lách tách đầu nâu
78. Brown-cheeked Fulvetta – Alcippe poioicephala – Lách tách má nâu
79. Mountain Fulvetta – Alcippe peracensis – Lách tách vành mắt
80. Grey-cheeked Fulvetta – Alcippe morrisonia – Lách tách má xám
81. Mountian Langbiang Sibia – Crocias langbianus – Mi núi Bà
Babblers - TIMALIIDAE - Họ Khướu - Phần 8
12. Babblers - TIMALIIDAE - Họ Khướu - Phần 8
82. Black-headed Sibia - Heterophasia melanoleuca - Mi đầu đen
83. Long-tailed Sibia – Heterophasia picaoides – Mi đuôi dài
84. Striated Yuhina – Yuhina castanniceps – Khướu mào khoang cổ
85. Whiskered Yuhina – Yuhina flavicollis – Khướu mào cổ hung
86. Striped-throated Yuhina – Yuhina gularis – Khướu mào họng đốm
87. White-collared Yuhina - Yuhina diademata - Khướu mào cổ trắng
88. Black-clinned Yuhina – Yuhina nigrimenta – Khướu mào đầu đen
89. Spot-breasted Parrotbill – Paradoxornis guttaticollis – Khướu mỏ dẹt cằm đen
90. Vinous-breasted Parrotbill – Paradoxornis webbianus – Khướu mỏ dẹt bé
91. Ashy-throated Parrotbill - Paradoxornis alphonsianus - Khướu mỏ dẹt Vân Nam
Babblers - TIMALIIDAE - Họ Khướu - Phần cuối
12. Babblers - TIMALIIDAE - Họ Khướu - Phần cuối
92. Blyth’s Parrotbill - Paradoxornis nipalensis - Khướu mỏ dẹt họng đen
93. David’s Parrotbill - Paradoxornis davidianus - Khướu mỏ dẹt đuôi ngắn
95. Grey-headed Parrotbil - Paradoxornis gularis - Khướu mỏ dẹt đầu xám
Đăng ký:
Bài đăng (Atom)